Có 4 kết quả:

姿势 zī shì ㄗ ㄕˋ姿勢 zī shì ㄗ ㄕˋ姿式 zī shì ㄗ ㄕˋ滋事 zī shì ㄗ ㄕˋ

1/4

zī shì ㄗ ㄕˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

tư thế, dáng điệu

Từ điển Trung-Anh

(1) posture
(2) position

zī shì ㄗ ㄕˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

tư thế, dáng điệu

Từ điển Trung-Anh

(1) posture
(2) position

zī shì ㄗ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 姿勢|姿势[zi1 shi4]

zī shì ㄗ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to cause trouble
(2) to provoke a dispute